- Từ điển Nhật - Anh
春分
Xem thêm các từ khác
-
春分の日
[ しゅんぶんのひ ] Vernal Equinox Holiday (Mar 20 or 21)/(P) -
春分点
[ しゅんぶんてん ] (n) the vernal equinox (the equinoctal point) -
春先
[ はるさき ] (n-adv,n-t) beginning of spring -
春光
[ しゅんこう ] (n) spring sunlight/scenery of spring -
春機発動期
[ しゅんきはつどうき ] (n) puberty -
春歌
[ しゅんか ] (n) bawdy (lewd) song -
春本
[ しゅんぽん ] (n) pornographic book -
春暖
[ しゅんだん ] (n) warm spring weather/spring warmth -
春情
[ しゅんじょう ] (n) scenery of spring/lust/sexual passion -
春日大社
[ かすがたいしゃ ] Kasuga Taisha -
春祭り
[ はるまつり ] (n) spring festival -
春秋
[ しゅんじゅう ] (n) spring and autumn/months and years/(P) -
春秋に富む
[ しゅんじゅうにとむ ] (exp) to be young -
春繭
[ はるまゆ ] (n) spring cocoon crop -
春眠
[ しゅんみん ] (n) deep sleep/sleep soundly -
春眠暁を覚えず
[ しゅんみんあかつきをおぼえず ] (col) In spring one sleeps a sleep that knows no dawn -
春画
[ しゅんが ] (n) obscene picture/porno/(P) -
春菊
[ しゅんぎく ] (n) edible chrysanthemum (Chrysanthemum coronarium) -
春蚕
[ はるご ] (n) spring breed of silkworm -
春蒔き
[ はるまき ] (n) sowing in spring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.