Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

春雷

[しゅんらい]

(n) spring thunder

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 春陽

    [ しゅんよう ] (n) spring sunshine/springtime
  • [ さく ] (pref) last (year)/yesterday/(P)
  • 昨今

    [ さっこん ] (n-adv,n-t) nowadays/recently/(P)
  • 昨夜

    [ さくや ] (n-adv,n-t) last night/(P)
  • 昨夕

    [ さくゆう ] (n-adv,n-t) yesterday evening/last night
  • 昨年

    [ さくねん ] (n-adv,n-t) last year/(P)
  • 昨年度

    [ さくねんど ] (n-adv) previous fiscal year
  • 昨年度の卒

    [ さくねんどのそつ ] graduated last year
  • 昨年来

    [ さくねんらい ] (n-adv) since last year
  • 昨冬

    [ さくとう ] (n-adv,n-t) last winter
  • 昨朝

    [ さくちょう ] (n-adv,n-t) yesterday morning
  • 昨暁

    [ さくぎょう ] (n-t) early yesterday morning
  • 昨春

    [ さくしゅん ] (n-adv,n-t) last spring/the spring of last year
  • 昨日

    [ さくじつ ] (n-adv,n-t) yesterday/(P)
  • 昨晩

    [ さくばん ] (n-adv,n-t) last night/(P)
  • 昨秋

    [ さくしゅう ] (n-adv,n-t) autumn (fall) of last year
  • 昨紙

    [ さくし ] yesterdays paper
  • 昨非今是

    [ さくひこんぜ ] (n) complete reversal of values or ways of thinking
  • 昨週

    [ さくしゅう ] (n) last week
  • 昭代

    [ しょうだい ] (n) glorious reign/enlightened era
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top