Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

昨年度の卒

[さくねんどのそつ]

graduated last year

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 昨年来

    [ さくねんらい ] (n-adv) since last year
  • 昨冬

    [ さくとう ] (n-adv,n-t) last winter
  • 昨朝

    [ さくちょう ] (n-adv,n-t) yesterday morning
  • 昨暁

    [ さくぎょう ] (n-t) early yesterday morning
  • 昨春

    [ さくしゅん ] (n-adv,n-t) last spring/the spring of last year
  • 昨日

    [ さくじつ ] (n-adv,n-t) yesterday/(P)
  • 昨晩

    [ さくばん ] (n-adv,n-t) last night/(P)
  • 昨秋

    [ さくしゅう ] (n-adv,n-t) autumn (fall) of last year
  • 昨紙

    [ さくし ] yesterdays paper
  • 昨非今是

    [ さくひこんぜ ] (n) complete reversal of values or ways of thinking
  • 昨週

    [ さくしゅう ] (n) last week
  • 昭代

    [ しょうだい ] (n) glorious reign/enlightened era
  • 昭和

    [ しょうわ ] Japanese emperor (1926-1989)/(P)
  • 昭和年間

    [ しょうわねんかん ] Showa era/(P)
  • 昭和時代

    [ しょうわじだい ] Showa period (1926-1989 CE)
  • 昭栄

    [ しょうえい ] Shoei (motorcycle helmet manufacturing company)/Shouei
  • 昭昭たる

    [ しょうしょうたる ] (adj-t) (rare) clear/bright/plain/obvious
  • 昭然たる

    [ しょうぜんたる ] (adj-t) manifest/clear
  • 是が非でも

    [ ぜがひでも ] (adv,exp) rightly or wrongly/by all possible means
  • 是か非か

    [ ぜかひか ] right or wrong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top