- Từ điển Nhật - Anh
昨非今是
Xem thêm các từ khác
-
昨週
[ さくしゅう ] (n) last week -
昭代
[ しょうだい ] (n) glorious reign/enlightened era -
昭和
[ しょうわ ] Japanese emperor (1926-1989)/(P) -
昭和年間
[ しょうわねんかん ] Showa era/(P) -
昭和時代
[ しょうわじだい ] Showa period (1926-1989 CE) -
昭栄
[ しょうえい ] Shoei (motorcycle helmet manufacturing company)/Shouei -
昭昭たる
[ しょうしょうたる ] (adj-t) (rare) clear/bright/plain/obvious -
昭然たる
[ しょうぜんたる ] (adj-t) manifest/clear -
是が非でも
[ ぜがひでも ] (adv,exp) rightly or wrongly/by all possible means -
是か非か
[ ぜかひか ] right or wrong -
是丈
[ これだけ ] (exp) (uk) so many (few)/so much (little) -
是正
[ ぜせい ] (n) correction/revision/(P) -
是是非非主義
[ ぜぜひひしゅぎ ] principle of being fair and just/fair and unbiased policy -
是認
[ ぜにん ] (n) approval/(P) -
是非
[ ぜひ ] (adv,n) (uk) certainly/without fail/(P) -
是非とも
[ ぜひとも ] (adv) by all means (with sense of not taking \"no\" for an answer)/(P) -
是非共
[ ぜひとも ] (adv) by all means (with sense of not taking \"no\" for an answer) -
昴
[ すばる ] (n) Pleiades -
昵懇
[ じっこん ] (adj-na,n) intimacy/familiarity -
昼
[ ひる ] (n-adv,n-t) noon/daytime/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.