Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

昼光色電球

[ちゅうこうしょくでんきゅう]

daylight lamp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 昼前

    [ ひるまえ ] (n-adv,n-t) forenoon/just before noon/(P)
  • 昼日中

    [ ひるひなか ] (n-adv,n-t) daytime/noon
  • 昼時

    [ ひるどき ] (n-t) noon/lunch time
  • 昼礼

    [ ちゅうれい ] afternoon assembly (at a company, etc.)
  • 昼猶暗い

    [ ひるなおくらい ] be dark even in the daytime
  • 昼行灯

    [ ひるあんどん ] (n) person who does not stand out/(useless as) a lantern at noon day
  • 昼興行

    [ ひるこうぎょう ] matinee
  • 昼過ぎ

    [ ひるすぎ ] (n-adv,n-t) afternoon/(P)
  • 昼頃

    [ ひるごろ ] (n-t) about noon
  • 昼顔

    [ ひるがお ] (n) convolvulus
  • 昼飯

    [ ちゅうはん ] lunch/midday meal
  • 昼食

    [ ちゅうじき ] (n) lunch/midday meal
  • 昼食会

    [ ちゅうしょくかい ] (n) luncheon meeting
  • 昼食時

    [ ちゅうしょくじ ] lunch time
  • 昼餐

    [ ちゅうさん ] (n) luncheon
  • 昼餉

    [ ひるげ ] (n) lunch/midday meal
  • 昼鳶

    [ ひるとんび ] (n) sneak thief
  • 昼間

    [ ちゅうかん ] (n-adv,n-t) daytime/during the day
  • 昼間人口

    [ ちゅうかんじんこう ] daytime population
  • 昼間託児所

    [ ちゅうかんたくじしょ ] (n) day-care center
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top