- Từ điển Nhật - Anh
時期が早い
Xem thêm các từ khác
-
時期尚早
[ じきしょうそう ] (adj-na,n) premature -
時折
[ ときおり ] (n-adv) sometimes/(P) -
時文
[ じぶん ] (n) modern literature -
時日
[ じじつ ] (n) (the) date/time -
時時
[ ときどき ] (adv,n) sometimes -
時時刻刻
[ じじこっこく ] (adv) from one minute to the next/from hour to hour -
時空
[ じくう ] (n) space-time -
時節
[ じせつ ] (n) (1) season/(2) the times/(3) opportunity/occasion/(P) -
時節柄
[ じせつがら ] (n-adv,n) in these times -
時節柄の贈り物
[ じせつがらのおくりもの ] seasonable gift -
時系列
[ じけいれつ ] (n) chronological order (time sequential) -
時給
[ じきゅう ] (n) hourly pay/hourly wage/(P) -
時習
[ じしゅう ] (n) periodic reviewing -
時短
[ じたん ] (n) shortening of time -
時点
[ じてん ] (n) point in time/occasion -
時相
[ じそう ] (n) (gram) tense -
時計
[ とけい ] (n) watch/clock/(P) -
時計仕掛け
[ とけいじかけ ] clockwork -
時計台
[ とけいだい ] (n) clock stand/clock tower -
時計屋
[ とけいや ] (n) watch store/watch dealer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.