- Từ điển Nhật - Anh
晒し粉
Xem thêm các từ khác
-
晒し者
[ さらしもの ] (n) pilloried criminal exposed to public view/public scorn or humiliation -
晒し飴
[ さらしあめ ] (n) sweet rice jelly/(whitish) rice candy -
晒し首
[ さらしくび ] (n) gibbeted head -
晒す
[ さらす ] (v5s) to bleach/to refine/to air/to expose/(P) -
晒木綿
[ さらしもめん ] (n) bleached cotton cloth -
晒者
[ さらしもの ] (n) exposed criminal -
時
[ とき ] (n-adv,n) (1) time/hour/(2) occasion/moment/(P) -
時として
[ ときとして ] (adv) in some cases/sometimes/on occasions -
時と場合によって
[ ときとばあいによって ] should time and circumstances permit -
時には
[ ときには ] (adv,exp) at times/occasionally/(P) -
時の帝
[ ときのみかど ] emperor of the time -
時おり
[ ときおり ] (n-adv) sometimes -
時めく
[ ときめく ] (v5k) to be prosperous/to prosper/to flourish/to enjoy great prosperity -
時めかす
[ ときめかす ] (v5s) (uk) to beat fast (e.g. the heart) -
時を待つ
[ ときをまつ ] (exp) to wait for a favorable chance -
時を刻む
[ ときをきざむ ] (exp) to mark the passage of time/to let (feel) time pass -
時々
[ ときどき ] (adv,n) sometimes/(P) -
時々刻々
[ じじこっこく ] (adv) from one minute to the next/from hour to hour -
時世
[ じせい ] (n) the times -
時世を憤る
[ じせいをいきどおる ] (exp) to be indignant at the times
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.