- Từ điển Nhật - Anh
晩稲
Xem thêm các từ khác
-
晩生
[ おくて ] (n) late growing rice/late crops/late blooming flowers -
晩生植物
[ ばんせいしょくぶつ ] slow grower -
晩熟
[ ばんじゅく ] (n) late crops/a late bloomer -
晩照
[ ばんしょう ] (n) sunset/setting sun -
晩鐘
[ ばんしょう ] (n) evening bell/(P) -
晩飯
[ ばんめし ] (n) dinner/evening meal -
晩餐
[ ばんさん ] (n) dinner -
晩餐会
[ ばんさんかい ] (n) dinner party -
晩霜
[ ばんそう ] (n) a late frost -
晩酌
[ ばんしゃく ] (n) evening drink/(P) -
普
[ ふ ] (n) widely/generally/(P) -
普く
[ あまねく ] (adv) widely/generally -
普く世界に知られる
[ あまねくせかいにしられる ] (exp) to be known all over the world -
普く捜す
[ あまねくさがす ] (v5s) to make a wide search -
普仏戦争
[ ふふつせんそう ] Franco-Prussian War -
普偏
[ ふへん ] (adj-na,n) universality/ubiquity/omnipresence -
普偏性
[ ふへんせい ] universality/ubiquity/omnipresence -
普及
[ ふきゅう ] (n,vs) diffusion/spread/(P) -
普及率
[ ふきゅうりつ ] diffusion rate/rate of spread -
普及版
[ ふきゅうばん ] (n) cheap popular edition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.