Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

普通でない

[ふつうでない]

(adj) abnormal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 普通人

    [ ふつうじん ] (n) ordinary person
  • 普通便

    [ ふつうびん ] usual mail
  • 普通名詞

    [ ふつうめいし ] common noun
  • 普通弾

    [ ふつうだん ] ball ammunition
  • 普通列車

    [ ふつうれっしゃ ] regular (local) train
  • 普通株

    [ ふつうかぶ ] (n) equities
  • 普通法

    [ ふつうほう ] (n) common law
  • 普通教育

    [ ふつうきょういく ] general education
  • 普通社債

    [ ふつうしゃさい ] (n) straight bond (SB)
  • 普通科

    [ ふつうか ] infantry
  • 普通選挙

    [ ふつうせんきょ ] universal suffrage/(P)
  • 普通預金

    [ ふつうよきん ] ordinary bank account
  • 普通郵便

    [ ふつうゆうびん ] (n) ordinary mail (post)
  • 景仰

    [ けいこう ] (n,vs) adoration/admiration/reverence/love of virtue
  • 景品

    [ けいひん ] (n) gift/premium
  • 景勝

    [ けいしょう ] (n) picturesque scenery/(P)
  • 景勝の地

    [ けいしょうのち ] place of scenic beauty
  • 景勝地

    [ けいしょうち ] picturesque scenery/(P)
  • 景気

    [ けいき ] (n) condition/state/business (condition)/(P)
  • 景気不安

    [ けいきふあん ] (n) economic malaise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top