- Từ điển Nhật - Anh
景仰
Xem thêm các từ khác
-
景品
[ けいひん ] (n) gift/premium -
景勝
[ けいしょう ] (n) picturesque scenery/(P) -
景勝の地
[ けいしょうのち ] place of scenic beauty -
景勝地
[ けいしょうち ] picturesque scenery/(P) -
景気
[ けいき ] (n) condition/state/business (condition)/(P) -
景気不安
[ けいきふあん ] (n) economic malaise -
景気停滞
[ けいきていたい ] (n) economic slump -
景気変動
[ けいきへんどう ] business fluctuations -
景気対策
[ けいきたいさく ] (n) economic measure -
景気循環
[ けいきじゅんかん ] business cycle -
景気後退
[ けいきこうたい ] (n) recession -
景気判断
[ けいきはんだん ] (n) economic assessment -
景気動向指数
[ けいきどうこうしすう ] (n) diffusion index (DI) -
景気回復
[ けいきかいふく ] (n) economic comeback (rebound, recovery, turnaround) -
景気減速
[ けいきげんそく ] (n) economic slowdown -
景気改善策
[ けいきかいぜんさく ] (n) economy recovery plan -
景気拡大
[ けいきかくだい ] (n) economic expansion -
景気縮小
[ けいきしゅくしょう ] (n) economic contraction -
景気見通し
[ けいきみとおし ] (n) economic outlook -
景況
[ けいきょう ] (n) situation/business climate/outlook
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.