Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

晴れ舞台

[はれぶたい]

gala occasion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 晴れ間

    [ はれま ] (n) a break (in the rainy season)
  • 晴らす

    [ はらす ] (v5s) to dispel/to clear away/to refresh (oneself)/(P)
  • 晴一時小雨

    [ はれいちじこさめ ] clear, with brief light rain
  • 晴天

    [ せいてん ] (n) fine weather/(P)
  • 晴天乱気流

    [ せいてんらんきりゅう ] (n) clear-air turbulence
  • 晴天続き

    [ せいてんつづき ] spell of fine weather
  • 晴夜

    [ せいや ] (n) clear night
  • 晴嵐

    [ せいらん ] (n) mountain vapor
  • 晴後雨

    [ はれのちあめ ] clear then rain
  • 晴朗

    [ せいろう ] (adj-na,n) clear/fair/fine/serene
  • 晴曇

    [ せいどん ] (n) fine weather and cloudy/(P)
  • 晴着

    [ はれぎ ] (n) Sunday best (clothes)
  • 晴眼者

    [ せいがんしゃ ] sighted person
  • 晴耕雨読

    [ せいこううどく ] (n) working in the field in fine weather and reading at home in rainy weather/living in quiet retirement dividing time between...
  • 晴雨

    [ せいう ] (n) (clear or rainy) weather
  • 晴雨計

    [ せいうけい ] (n) barometer
  • 晶子

    [ しょうし ] crystallite
  • 晶化

    [ しょうか ] (vs) crystallization/(P)
  • 晶光

    [ しょうこう ] brilliant light
  • 智を磨く

    [ ちをみがく ] (exp) to cultivate wisdom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top