- Từ điển Nhật - Anh
暇が出る
Xem thêm các từ khác
-
暇が無い
[ ひまがない ] be busy/have no (free) time -
暇も無く
[ いとまもなく ] (exp) to (do) without losing time -
暇人
[ ひまじん ] (n) man of leisure -
暇取る
[ ひまどる ] (v5r) to take time/(P) -
暇潰し
[ ひまつぶし ] (n) waste of time/killing time/(P) -
柏
[ かしわ ] (n) oak -
柏槙
[ びゃくしん ] (n) juniper -
柏木
[ かしわぎ ] oak-tree -
柏餅
[ かしわもち ] (n) rice cakes wrapped in oak leaves -
某
[ それがし ] (n) (obs) someone/personal pronoun -
某の仕業
[ ぼうのしわざ ] the work (doings) of so-and-so -
某かの金
[ なにがしかのかね ] a certain sum of money/some money -
某々
[ ぼうぼう ] (n) so-and-so -
某国
[ ぼうこく ] (n) certain country/(P) -
某氏
[ ぼうし ] (n) certain person/unnamed person/(P) -
某月
[ ぼうげつ ] (n-t) a certain month -
某某
[ ぼうぼう ] (n) so-and-so -
某日
[ ぼうじつ ] (n-t) certain day/(P) -
某所
[ ぼうしょ ] (n) certain place/(P) -
某誌
[ ぼうし ] a certain publication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.