Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

暗い

[くらい]

(adj) (uk) dark/gloomy/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暗い気持になる

    [ くらいきもちになる ] (exp) to feel gloomy
  • 暗い色

    [ くらいいろ ] dark color
  • 暗い過去

    [ くらいかこ ] shadowy past
  • 暗うつ

    [ あんうつ ] gloom/melancholy
  • 暗やみ

    [ くらやみ ] (n) darkness/the dark
  • 暗ゆ

    [ あんゆ ] (n) metaphor
  • 暗中

    [ あんちゅう ] (n) in the dark
  • 暗中模索

    [ あんちゅうもさく ] (n) groping in the dark
  • 暗中摸索

    [ あんちゅうもさく ] (n) groping in the dark
  • 暗中飛躍

    [ あんちゅうひやく ] (n) behind-the-scenes maneuvering
  • 暗号

    [ あんごう ] (n) code/password/(P)
  • 暗号学

    [ あんごうがく ] (n) cryptography
  • 暗号帳

    [ あんごうちょう ] (n) codebook
  • 暗号化

    [ あんごうか ] (n,vs) encryption/password protected
  • 暗号化手法

    [ あんごうかしゅほう ] cryptography
  • 暗号文

    [ あんごうぶん ] (n) cryptogram
  • 暗号手法

    [ あんごうしゅほう ] cryptography
  • 暗号解読

    [ あんごうかいどく ] cryptanalysis
  • 暗合

    [ あんごう ] (n,vs) coincidence
  • 暗君

    [ あんくん ] (n) foolish ruler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top