Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

暗黒大陸

[あんこくたいりく]

the Dark Continent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暗黒期

    [ あんこくき ] eclipse period
  • 暗黒星雲

    [ あんこくせいうん ] dark nebula
  • 暗黒時代

    [ あんこくじだい ] the Dark Ages
  • 暗黒街

    [ あんこくがい ] (n) the underworld
  • 暗黒面

    [ あんこくめん ] (n) the dark or seamy side
  • 暗黙

    [ あんもく ] (adj-no,n) tacit/implicit/(P)
  • 暗黙の主語

    [ あんもくのしゅご ] understood subjects
  • 暗部

    [ あんぶ ] (n) dark side (of nature, town, etc.)
  • 暗闘

    [ あんとう ] (n) secret feud
  • 暗闇

    [ くらやみ ] (n) darkness/the dark/(P)
  • 暗雲

    [ あんうん ] (n) dark clouds/(P)
  • 暑がり

    [ あつがり ] (n) (person) sensitive to heat
  • 暑い

    [ あつい ] (adj) hot/warm/(P)
  • 暑さ

    [ あつさ ] (n) heat/hotness/(P)
  • 暑さに当てられる

    [ あつさにあてられる ] (exp) to be affected by heat
  • 暑さが応える

    [ あつさがこたえる ] (exp) to feel the heat very much
  • 暑さが加わる

    [ あつさがくわわる ] (exp) to get hotter
  • 暑さ凌ぎ

    [ あつさしのぎ ] (n) relief from the heat
  • 暑を避ける

    [ しょをさける ] (exp) to summer/to go away for the summer
  • 暑中

    [ しょちゅう ] (n) mid-summer/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top