- Từ điển Nhật - Anh
暦年度
Xem thêm các từ khác
-
暦年齢
[ れきねんれい ] (n) chronological age -
暦法
[ れきほう ] (n) calendar making -
暦月
[ れきげつ ] calendar month -
暦日
[ れきじつ ] (n) calendar day/time -
暦改正
[ こよみかいせい ] calendar reform -
暦術
[ れきじゅつ ] calendar-construction rules -
暫く
[ しばらく ] (adv,int) little while/(P) -
暫くすると
[ しばらくすると ] (exp) a short time later -
暫し
[ しばし ] (adv) (uk) for a short while/for a brief period -
暫定
[ ざんてい ] (n) tentative/(P) -
暫定予算
[ ざんていよさん ] provisional budget -
暫定協定
[ ざんていきょうてい ] provisional agreement -
暫定内閣
[ ざんていないかく ] (n) caretaker government -
暫定案
[ ざんていあん ] provisional plan -
暫定措置
[ ざんていそち ] (n) temporary step/stopgap measure -
暫定政府
[ ざんていせいふ ] interim government -
暫定的
[ ざんていてき ] (adj-na) temporary/provisional -
暫時
[ ざんじ ] (adv,n) short while/(P) -
暮し向き
[ くらしむき ] (n) circumstances -
暮れ
[ くれ ] (n-adv,n) year end/sunset/nightfall/end/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.