- Từ điển Nhật - Anh
暫定協定
Xem thêm các từ khác
-
暫定内閣
[ ざんていないかく ] (n) caretaker government -
暫定案
[ ざんていあん ] provisional plan -
暫定措置
[ ざんていそち ] (n) temporary step/stopgap measure -
暫定政府
[ ざんていせいふ ] interim government -
暫定的
[ ざんていてき ] (adj-na) temporary/provisional -
暫時
[ ざんじ ] (adv,n) short while/(P) -
暮し向き
[ くらしむき ] (n) circumstances -
暮れ
[ くれ ] (n-adv,n) year end/sunset/nightfall/end/(P) -
暮れる
[ くれる ] (v1) to get dark/to end/to come to an end/to close/to run out/(P) -
暮れ六つ
[ くれむつ ] (n) Edo-period term for a time of day, roughly 6 P.M. -
暮れ残る
[ くれのこる ] (v5r) lingering faint light of twilight -
暮れ泥む
[ くれなずむ ] (v5m) to grow dark slowly -
暮れ果てる
[ くれはてる ] (v1) complete nightfall -
暮れ方
[ くれがた ] (n-t) evening/sunset/nightfall -
暮れ行く
[ くれゆく ] (v5k-s) darkening/passing -
暮らし
[ くらし ] (n) living/livelihood/subsistence/circumstances/(P) -
暮らしに響く
[ くらしにひびく ] (exp) to affect the cost of living -
暮らしを詰める
[ くらしをつめる ] (exp) to cut down housekeeping expenses -
暮らし向き
[ くらしむき ] (n) circumstances -
暮らし方
[ くらしかた ] way of living
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.