- Từ điển Nhật - Anh
暴徒
Xem thêm các từ khác
-
暴圧
[ ぼうあつ ] (n) violent suppression -
暴力
[ ぼうりょく ] (n) violence/mayhem/(P) -
暴力に訴える
[ ぼうりょくにうったえる ] (exp) to resort to violence -
暴力団
[ ぼうりょくだん ] (n) gangster organization/band of thugs/gangster/(P) -
暴力団員
[ ぼうりょくだんいん ] (n) gangster/mobster -
暴力団抗争
[ ぼうりょくだんこうそう ] (n) gangland war -
暴力団狩り
[ ぼうりょくだんがり ] roundup of gangsters -
暴力革命
[ ぼうりょくかくめい ] violent revolution -
暴利
[ ぼうり ] (n) excessive profits/usury -
暴動
[ ぼうどう ] (n) insurrection/rebellion/revolt/riot/uprising/(P) -
暴動を治める
[ ぼうどうをおさめる ] (exp) to quell a disturbance -
暴民
[ ぼうみん ] (n) a mob -
暴漢
[ ぼうかん ] (n) hoodlum/ruffian -
暴挙
[ ぼうきょ ] (n) violence/reckless action -
暴戻
[ ぼうれい ] (adj-na,n) tyranny/atrocity -
暴悪
[ ぼうあく ] (adj-na,n) violence -
暴政
[ ぼうせい ] (n) tyranny -
暴慢
[ ぼうまん ] (adj-na,n) ill-mannered/overbearing -
暴状
[ ぼうじょう ] (n) an atrocity or outrage -
暴発
[ ぼうはつ ] (n) spontaneous discharge/accidental gun discharge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.