- Từ điển Nhật - Anh
曠職
Xem thêm các từ khác
-
曠野
[ こうや ] (iK) (n) wasteland/wilderness/deserted land/prairie/vast plain/wilds/desert -
曰く
[ いわく ] (n-adv,n,v5k) (1) to say/to reason/(2) pretext/history/past/story -
曰く付き
[ いわくつき ] (adj-no,n) with a history (story) -
曰く言い難し
[ いわくいいがたし ] (exp) It is hard to explain/It is hard to say -
曲
[ きょく ] (n,n-suf) tune/piece of music/(P) -
曲のない
[ きょくのない ] uninteresting/dull -
曲の無い
[ きょくのない ] uninteresting/dull -
曲がり
[ まがり ] (n) curvature/warp/bend -
曲がりくねる
[ まがりくねる ] (v5r,vi) to bend many times/to turn and twist/to zigzag -
曲がりなりにも
[ まがりなりにも ] (adv) though imperfect/somehow -
曲がりかど
[ まがりかど ] (n) street corner/road turn/(P) -
曲がり目
[ まがりめ ] (n) turn/bend/curve -
曲がり角
[ まがりかど ] (n) street corner/road turn -
曲がり路
[ まがりみち ] (n) roundabout road/curving road -
曲がり道
[ まがりみち ] (n) roundabout road/curving road/(P) -
曲がる
[ まがる ] (v5r) to turn/to bend/(P) -
曲げ
[ まげ ] (n) flexure/bending -
曲げる
[ まげる ] (v1) to bend/to crook/to lean/(P) -
曲げ易い
[ まげやすい ] pliant/supple/flexible -
曲げ物
[ まげもの ] (n) circular box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.