Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

曲流

[きょくりゅう]

(n) meandering stream

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 曲浦

    [ きょくほ ] (n) winding coast (beach)
  • 曲折

    [ きょくせつ ] (n) windings/meanderings/complications/(P)
  • 曲技

    [ きょくぎ ] (n) acrobatic feats
  • 曲悪

    [ きょくあく ] wickedness
  • 曲曲

    [ くまぐま ] nooks/corners
  • 曲球

    [ きょっきゅう ] (n) curve ball
  • 曲筆

    [ きょくひつ ] (n) misrepresentation/falsification
  • 曲管

    [ きょくかん ] siphon/curved pipe
  • 曲節

    [ きょくせつ ] (n) tune
  • 曲線

    [ きょくせん ] (n) curve/(P)
  • 曲線座標

    [ きょくせんざひょう ] (n) curvilinear coordinates
  • 曲線美

    [ きょくせんび ] (n) linear beauty
  • 曲率

    [ きょくりつ ] (n) curvature
  • 曲玉

    [ まがたま ] (n) (ancient) comma-shaped jewels
  • 曲独楽

    [ きょくごま ] (n) top/spinning tricks
  • 曲目

    [ きょくもく ] (n) program/musical selection/tunes
  • 曲直

    [ きょくちょく ] (n) merits (of a case)/right or wrong
  • 曲解

    [ きょっかい ] (n,vs) misconstruction/distortion
  • 曲説

    [ きょくせつ ] (n) false theory
  • 曲調

    [ きょくちょう ] (n) melody/tune
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top