- Từ điển Nhật - Anh
書類送検
Xem thêm các từ khác
-
書風
[ しょふう ] (n) style of handwriting or calligraphy -
書院
[ しょいん ] (n) drawing room/study/publishing house/writing alcove -
書院造り
[ しょいんづくり ] (n) traditional style of Japanese residential architecture -
曹司
[ そうし ] cadet -
曹達
[ そうだ ] (n) soda -
曹長
[ そうちょう ] (n) master sergeant/sergeant major (JSDF) -
曼珠沙華
[ まんじゅしゃげ ] (n) red spider lily/cluster belladonna/cluster amaryllis/manjusaka -
曼荼羅
[ まんだら ] (n) mandala/Buddhist visual schema of the enlightened mind -
曼陀羅
[ まんだら ] (n) mandala/Buddhist visual schema of the enlightened mind -
曽孫
[ そうそん ] (n) great-grandchild/(P) -
曾
[ そ ] (1) once before/formerly/ever/former/ex-/(2) never (with negative verb) -
曾て
[ かつて ] (adv) (1) once/before/formerly/ever/former/ex-/(2) never (with negative verb) -
曾孫
[ そうそん ] (n) great-grandchild -
曾祖母
[ そうそぼ ] (n) great-grandmother -
曾祖父
[ そうそふ ] (n) great-grandfather -
曾遊
[ そうゆう ] (n) former visit -
替え
[ かえ ] (n) change/alteration/substitute -
替える
[ かえる ] (v1) to exchange/to interchange/to substitute/to replace/(P) -
替え心
[ かえしん ] (n) spare lead -
替え地
[ かえち ] (n) substitute land or lot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.