- Từ điển Nhật - Anh
曾孫
Xem thêm các từ khác
-
曾祖母
[ そうそぼ ] (n) great-grandmother -
曾祖父
[ そうそふ ] (n) great-grandfather -
曾遊
[ そうゆう ] (n) former visit -
替え
[ かえ ] (n) change/alteration/substitute -
替える
[ かえる ] (v1) to exchange/to interchange/to substitute/to replace/(P) -
替え心
[ かえしん ] (n) spare lead -
替え地
[ かえち ] (n) substitute land or lot -
替え刃
[ かえば ] (n) spare or new razor blade -
替え歌
[ かえうた ] (n) parody (of a song) -
替え着
[ かえぎ ] (n) change of or spare clothing -
替え玉
[ かえだま ] (n) substitute/double -
替え芯
[ かえしん ] (n) spare lead -
替わり
[ かわり ] (n) a turn (i.e. at bat)/a replacement -
替わり狂言
[ かわりきょうげん ] (n) upcoming program -
替わる
[ かわる ] (v5r,vi) to take the place of/to relieve/to be substituted for/to be exchanged/to change places with/to take turns/to be replaced/(P) -
替歌
[ かえうた ] (n) parody (of a song) -
曜日
[ ようび ] (n) day of the week/(P) -
曜霊
[ ようれい ] literary term for the sun -
曚昧
[ もうまい ] (oK) (adj-na,n) ignorance/(lack of) enlightenment or civilization/unenlightened/uncivilized -
曖昧
[ あいまい ] (adj-na,n) vague/ambiguous/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.