- Từ điển Nhật - Anh
最高
Xem thêm các từ khác
-
最高価格
[ さいこうかかく ] (n) highest price/price ceiling -
最高学府
[ さいこうがくふ ] highest institute of education -
最高峰
[ さいこうほう ] (n) highest peak/most prominent/highest authority -
最高機密
[ さいこうきみつ ] top secret -
最高潮
[ さいこうちょう ] (n) climax -
最高指導者
[ さいこうしどうしゃ ] supreme leader/ultimate leader -
最高級
[ さいこうきゅう ] (n) highest grade/top class -
最高級品
[ さいこうきゅうひん ] (n) top quality products -
最高経営責任者
[ さいこうけいえいせきにんしゃ ] Chief Executive Officer (CEO) -
最高点
[ さいこうてん ] (n) highest score or grade or number of points -
最高裁
[ さいこうさい ] (n) (abbr) Supreme Court -
最高裁判所
[ さいこうさいばんしょ ] Supreme Court -
最高記録
[ さいこうきろく ] (n) best (highest) record/new record -
最高財務責任者
[ さいこうざいむせきにんしゃ ] Chief Financial Officer (CFO) -
最重点
[ さいじゅうてん ] very important point -
最長
[ さいちょう ] (n) the longest/the oldest -
最速
[ さいそく ] (adj-no) fastest -
披瀝
[ ひれき ] (n,vs) expressing (ones opinion)/revealing (ones thoughts)/state -
披見
[ ひけん ] (n,vs) read/peruse/(P) -
披講
[ ひこう ] (n,vs) introduction of poems at a poetry party
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.