Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

月評

[げっぴょう]

(n) monthly review

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 月謝

    [ げっしゃ ] (n) monthly tuition fee/(P)
  • 月謝を納める

    [ げっしゃをおさめる ] (exp) to pay a school fee
  • 月賦

    [ げっぷ ] (n) monthly installment/(P)
  • 月賦販売

    [ げっぷはんばい ] selling on the installment plan
  • 月足らず

    [ つきたらず ] (n) premature birth
  • 月越し

    [ つきごし ] (n) left (unpaid) from previous month
  • 月輪

    [ げつりん ] (n) moon
  • 月色

    [ げっしょく ] (n) moonlight
  • 月遅れ

    [ つきおくれ ] (n) (1) a month or older/(2) back numbers of a monthly
  • 月頃

    [ つきごろ ] (n-adv,n-t) these past months
  • 月額

    [ げつがく ] (n) monthly amount (sum)
  • 月食

    [ げっしょく ] (n) lunar eclipse/(P)
  • 月齢

    [ げつれい ] (n) age of the moon/(P)
  • 月間

    [ げっかん ] (n) (during) month
  • 月金

    [ げつきん ] Mondays and Fridays
  • 月長石

    [ げっちょうせき ] (n) moonstone
  • 朗らか

    [ ほがらか ] (adj-na,n) brightness/cheerfulness/melodious/(P)
  • 朗らかに笑う

    [ ほがらかにわらう ] (exp) to smile brightly/to laugh merrily
  • 朗々

    [ ろうろう ] (adj-na,n) clear/sonorous/full-sounding
  • 朗吟

    [ ろうぎん ] (n,vs) recitation/singing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top