- Từ điển Nhật - Anh
有償
Xem thêm các từ khác
-
有償契約
[ ゆうしょうけいやく ] an onerous contract/contract made for a consideration -
有様
[ ありさま ] (n) state/condition/circumstances/the way things are or should be/truth/(P) -
有権解釈
[ ゆうけんかいしゃく ] (n) official interpretation or construction (e.g., of a law) -
有権者
[ ゆうけんしゃ ] (n) constituency/electorate/(P) -
有機
[ ゆうき ] (n) organic -
有機ゴミ
[ ゆうきゴミ ] (n) organic waste -
有機体
[ ゆうきたい ] (n) organic body/organism -
有機塩溶媒
[ ゆうきえんようばい ] organochloride solvent -
有機化合物
[ ゆうきかごうぶつ ] organic compound -
有機化学
[ ゆうきかがく ] organic chemistry -
有機水銀
[ ゆうきすいぎん ] (n) organic mercury -
有機水銀中毒
[ ゆうきすいぎんちゅうどく ] organic mercury poisoning -
有機汚染物質
[ ゆうきおせんぶっしつ ] (n) organic pollutant -
有機的
[ ゆうきてき ] (adj-na) organic -
有機物
[ ゆうきぶつ ] (n) organic matter/(P) -
有機農業
[ ゆうきのうぎょう ] organic farming -
有機農法
[ ゆうきのうほう ] (n) organic agriculture (farming) -
有機肥料
[ ゆうきひりょう ] (n) organic fertilizer -
有段者
[ ゆうだんしゃ ] (n) (MA) rank holder/rank holding person/Black Belt -
有毒
[ ゆうどく ] (adj-na,n) poisonous/toxic/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.