- Từ điển Nhật - Anh
有罪答弁
Xem thêm các từ khác
-
有為
[ うい ] (n) (Buddhism) perpetual change caused by karma/vicissitudes of life/that which is made -
有為の材
[ ゆういのざい ] man of talent -
有為転変
[ ういてんぺん ] (n) mutability (of worldly affairs)/fleeting shifts and changes (of human life) -
有産
[ ゆうさん ] (n) propertied/monied -
有産階級
[ ゆうさんかいきゅう ] the propertied class/bourgeoisie -
有用
[ ゆうよう ] (adj-na,n) useful/helpful -
有用性
[ ゆうようせい ] usefulness -
有田焼
[ ありたやき ] (io) (n) Arita ware (porcelain) -
有田焼き
[ ありたやき ] (n) Arita ware (porcelain) -
有無
[ うむ ] (n) yes or no/existence/flag indicator (comp)/presence or absence marker/(P) -
有無相通じる
[ うむあいつうじる ] to help each other/to complement -
有畜農業
[ ゆうちくのうぎょう ] farming complemented by raising livestock -
有煙炭
[ ゆうえんたん ] soft or bituminous coal -
有益
[ ゆうえき ] (adj-na,n) beneficial/profitable/(P) -
有職
[ ゆうそく ] (n) (1) holding a job/(2) learned/well-versed in usages or practices of the court or military households/knowlegeable -
有職故実
[ ゆうそくこじつ ] (n) well-versed in usages or practices of the court or military households -
有職者
[ ゆうしょくしゃ ] employed person -
有衆
[ ゆうしゅう ] (n) the multitudes/the people -
有袋動物
[ ゆうたいどうぶつ ] a marsupial -
有袋類
[ ゆうたいるい ] marsupial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.