- Từ điển Nhật - Anh
服罪
Xem thêm các từ khác
-
服用
[ ふくよう ] (n,vs) dosing/(P) -
服装
[ ふくそう ] (n) garments/(P) -
服装が整っている
[ ふくそうがととのっている ] (exp) to be properly dressed -
服薬
[ ふくやく ] (n,vs) taking medicine -
服膺
[ ふくよう ] (n) bearing in mind -
服飾
[ ふくしょく ] (n) clothing and accessories/attire/(P) -
服飾品
[ ふくしょくひん ] (n) accessories -
朝
[ あさ ] (n-adv,n-t) morning/(P) -
朝っぱら
[ あさっぱら ] (n) in the early morning -
朝な朝な
[ あさなあさな ] (adv,n) every morning -
朝ご飯
[ あさごはん ] (n) breakfast/(P) -
朝シャン
[ あさシャン ] (vs) shampooing in the morning -
朝三暮四
[ ちょうさんぼし ] (n) being preoccupied with immediate (superficial) differences without realizing that there are no differences in substance -
朝令暮改
[ ちょうれいぼかい ] (n) an unsettled course of action/(orders or laws) being revised often with no guiding principles -
朝会
[ ちょうかい ] (n) morning assembly (school) -
朝参り
[ あさまいり ] (n) early morning visit to a temple or shrine -
朝夕
[ あさゆう ] (n-adv,n-t) morning and evening/from morning until night/constantly -
朝夕の行
[ あさゆうのぎょう ] morning and evening services -
朝家
[ ちょうか ] (n) the imperial family or household -
朝寝
[ あさね ] (n) sleeping late in the morning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.