Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

朝貢

[ちょうこう]

(n,vs) bringing tribute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 朝起き

    [ あさおき ] (n) early rising
  • 朝臣

    [ ちょうしん ] (n) a courtier
  • 朝靄

    [ あさもや ] (n) morning mist
  • 朝顔

    [ あさがお ] (n) morning-glory (flower)/bell (i.e. of a trumpet)/funnel shaped/(P)
  • 朝風

    [ あさかぜ ] (n) a morning breeze
  • 朝風呂

    [ あさぶろ ] (n) a morning bath
  • 朝飯

    [ あさはん ] (n) breakfast
  • 朝食

    [ ちょうしょく ] (n) breakfast/(P)
  • 朝食を取る

    [ ちょうしょくをとる ] (exp) to take breakfast
  • 朝食を出す

    [ ちょうしょくをだす ] (exp) to serve breakfast
  • 朝餉

    [ あさげ ] (n) breakfast
  • 朝駆け

    [ あさがけ ] (n) an early-morning attack
  • 朝鮮

    [ ちょうせん ] Korea/(P)
  • 朝鮮人

    [ ちょうせんじん ] (n) a Korean
  • 朝鮮人参

    [ ちょうせんにんじん ] (n) ginseng
  • 朝鮮半島

    [ ちょうせんはんとう ] Korean peninsula
  • 朝鮮半島エネルギー開発機構

    [ ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう ] Korean Energy Development Organization (KEDO)
  • 朝鮮戦争

    [ ちょうせんせんそう ] (n) Korean war
  • 朝鮮語

    [ ちょうせんご ] (n) Korean language
  • 朝霧

    [ あさぎり ] (n) morning fog/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top