- Từ điển Nhật - Anh
朧気
Xem thêm các từ khác
-
朧月
[ おぼろづき ] (n) hazy moon -
朧月夜
[ おぼろづきよ ] (n) misty, moonlit night -
朧昆布
[ おぼろこんぶ ] shredded tangle or kelp -
木
[ き ] (n) tree/wood/timber/(P) -
木くず
[ きくず ] (n) chip of wood -
木っ端
[ こっぱ ] (n) wood chip/worthless thing or person -
木っ端役人
[ こっぱやくにん ] (n) petty official -
木っ端微塵
[ こっぱみじん ] (n,vs) (uk) broken into small fragments/smashed to atoms/smithereens -
木に絡まる植物
[ きにからまるしょくぶつ ] creeping plant on trees -
木に留まる
[ きにとまる ] (exp) to sit in a tree -
木の下に
[ きのもとに ] under a tree -
木の叉
[ きのまた ] crotch of a tree -
木の実
[ このみ ] (n) nut/fruit/berry -
木の本に
[ きのもとに ] at the root of a tree -
木の端
[ きのはし ] fragment of wood -
木の芽
[ このめ ] (n) bud of Japanese pepper tree (Xanthoxylum piperitum)/leaf bud -
木の葉
[ このは ] (n) foliage/leaves of trees -
木の葉の擦れる音
[ このはのこすれるおと ] rustling of leaves -
木の葉木菟
[ このはずく ] (n) screech owl -
木の虚ろ
[ きのうつろ ] hollow in a tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.