- Từ điển Nhật - Anh
木の本に
Xem thêm các từ khác
-
木の端
[ きのはし ] fragment of wood -
木の芽
[ このめ ] (n) bud of Japanese pepper tree (Xanthoxylum piperitum)/leaf bud -
木の葉
[ このは ] (n) foliage/leaves of trees -
木の葉の擦れる音
[ このはのこすれるおと ] rustling of leaves -
木の葉木菟
[ このはずく ] (n) screech owl -
木の虚ろ
[ きのうつろ ] hollow in a tree -
木の香
[ きのか ] smell of new wood -
木の間
[ このま ] (n) in the trees -
木こり
[ きこり ] (n) woodcutter/lumberjack/(P) -
木を伐る
[ きをきる ] (exp) to fell a tree -
木を揺すぶる
[ きをゆすぶる ] (exp) to shake a tree (for fruit) -
木を透かす
[ きをすかす ] (exp) to thin trees -
木々
[ きぎ ] (n) every tree/many trees/all kinds of trees/(P) -
木乃伊
[ みいら ] (n) (a) mummy -
木仏
[ きぶつ ] (n) wooden Buddha -
木偶
[ でく ] (n) wooden figure or doll/puppet -
木偶の坊
[ でくのぼう ] (n) wooden doll/blockhead -
木叢
[ こむら ] (n) thicket -
木口
[ きぐち ] (n) quality or kind or grade of wood/cut end (of a piece of wood) -
木場
[ きば ] (n) lumberyard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.