- Từ điển Nhật - Anh
木切れ
Xem thêm các từ khác
-
木刀
[ ぼくとう ] (n) wooden sword -
木剣
[ ぼっけん ] (n) bokken/wooden sword -
木材
[ もくざい ] (n) lumber/timber/wood/(P) -
木杯
[ もくはい ] (n) wooden cup -
木槿
[ むくげ ] (n) rose of Sharon -
木槌
[ きづち ] (n) wooden hammer -
木洩れ日
[ こもれび ] (n) sunlight filtering through trees -
木洩れ陽
[ こもれび ] (n) sunlight filtering through trees -
木深い
[ こぶかい ] (adj) deep in the woods -
木漏れ日
[ こもれび ] (n) sunbeams streaming through leaves -
木挽き
[ こびき ] (n) sawyer -
木挽き歌
[ こびきうた ] (n) sawyers song -
木木
[ きぎ ] (n) every tree/many trees/all kinds of trees -
木末
[ こぬれ ] (n) twigs/treetops -
木本
[ もくほん ] (n) tree/woody plant -
木枯し
[ こがらし ] (n) cold wintry wind/(P) -
木枯らし
[ こがらし ] (n) cold wintry wind/(P) -
木戸
[ きど ] (n) wicket gate/wooden door -
木戸御免
[ きどごめん ] (n) have a pass to/have access to -
木戸番
[ きどばん ] (n) doorman/gatekeeper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.