- Từ điển Nhật - Anh
木戸番
Xem thêm các từ khác
-
木戸銭
[ きどせん ] (n) gate money/admission fee -
木星
[ もくせい ] (n) Jupiter (planet) -
木曾川
[ きそがわ ] river in Gifu Prefecture -
木曜
[ もくよう ] (n-adv,n) Thursday/(P) -
木曜日
[ もくようび ] (n-adv,n) Thursday/(P) -
木灰
[ きばい ] (n) wood ashes -
木琴
[ もっきん ] (n) xylophone/(P) -
木端
[ こっぱ ] (n) chip/splinter -
木端微塵
[ こっぱみじん ] (n,vs) (uk) broken into small fragments/smashed to atoms/smithereens -
木立
[ こだち ] (n) grove of trees -
木立ち
[ こだち ] (n) grove of trees -
木管
[ もっかん ] (n) woodwind/wooden pipe/bobbin -
木管楽器
[ もっかんがっき ] woodwind instrument -
木箱
[ きばこ ] (n) wooden box -
木精
[ もくせい ] (n) wood alcohol/the spirit of a tree -
木組
[ きぐみ ] wooden framework -
木綿
[ きわた ] (n) cotton -
木綿糸
[ もめんいと ] (n) cotton thread -
木綿物
[ もめんもの ] (n) cotton goods or clothing -
木綿針
[ もめんばり ] (n) sewing needle for cotton thread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.