Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

木洩れ日

[こもれび]

(n) sunlight filtering through trees

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 木洩れ陽

    [ こもれび ] (n) sunlight filtering through trees
  • 木深い

    [ こぶかい ] (adj) deep in the woods
  • 木漏れ日

    [ こもれび ] (n) sunbeams streaming through leaves
  • 木挽き

    [ こびき ] (n) sawyer
  • 木挽き歌

    [ こびきうた ] (n) sawyers song
  • 木木

    [ きぎ ] (n) every tree/many trees/all kinds of trees
  • 木末

    [ こぬれ ] (n) twigs/treetops
  • 木本

    [ もくほん ] (n) tree/woody plant
  • 木枯し

    [ こがらし ] (n) cold wintry wind/(P)
  • 木枯らし

    [ こがらし ] (n) cold wintry wind/(P)
  • 木戸

    [ きど ] (n) wicket gate/wooden door
  • 木戸御免

    [ きどごめん ] (n) have a pass to/have access to
  • 木戸番

    [ きどばん ] (n) doorman/gatekeeper
  • 木戸銭

    [ きどせん ] (n) gate money/admission fee
  • 木星

    [ もくせい ] (n) Jupiter (planet)
  • 木曾川

    [ きそがわ ] river in Gifu Prefecture
  • 木曜

    [ もくよう ] (n-adv,n) Thursday/(P)
  • 木曜日

    [ もくようび ] (n-adv,n) Thursday/(P)
  • 木灰

    [ きばい ] (n) wood ashes
  • 木琴

    [ もっきん ] (n) xylophone/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top