Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

木炭画

[もくたんが]

(n) charcoal drawing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 木瓜

    [ ぼけ ] (n) Japanese quince
  • 木煉瓦

    [ きれんが ] (n) wooden block
  • 木版

    [ もくはん ] (n) wood block printing/wood engraving
  • 木版画

    [ もくはんが ] (n) woodblock print
  • 木片

    [ もくへん ] (n) block (of wood)/chip/splinter/(P)
  • 木目

    [ きめ ] (n) grain (of wood)
  • 木目細か

    [ きめこまか ] (adj-na) texture/grain/meticulous
  • 木登り

    [ きのぼり ] (n) tree climbing
  • 木登り魚

    [ きのぼりうお ] (n) climbing perch
  • 木菟

    [ みみずく ] (n) (uk) horned owl
  • 木蝋

    [ もくろう ] (n) Japan tallow
  • 木製

    [ もくせい ] (adj-no,n) wooden/made of wood/(P)
  • 木製品

    [ もくせいひん ] (n) wooden products
  • 木訥

    [ ぼくとつ ] (adj-na,n) naive/unsophisticated/unaffected
  • 木質

    [ もくしつ ] (n) woody/ligneous
  • 木質繊維

    [ もくしつせんい ] wood fiber
  • 木賊

    [ とくさ ] (n) scouring rushes
  • 木賃宿

    [ きちんやど ] (n) cheap lodging house
  • 木螺子

    [ もくねじ ] (n) wood screw
  • 木舞

    [ こまい ] (n) laths
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top