- Từ điển Nhật - Anh
木造家屋
Xem thêm các từ khác
-
木造建築物
[ もくぞうけんちくぶつ ] (n) wooden (timber) building -
木通
[ あけび ] (n) akebia (type of shrub) -
木陰
[ こかげ ] (n) shade of tree/(P) -
木陰に憩う
[ こかげにいこう ] (exp) to take a rest under a tree -
未
[ ひつじ ] (n) eighth sign of Chinese zodiac (The Ram, 1pm-3pm, south-southwest, June)/(P) -
未だ
[ いまだ ] (adj-na,adv) (1) (uk) as yet/hitherto/(2) not yet (with negative verb) -
未だに
[ いまだに ] (adv) still/even now/until this very day -
未だし
[ いまだし ] (n) something to be desired -
未だしも
[ まだしも ] (n) rather/better -
未だ未だ
[ まだまだ ] (adv) still some way to go before goal/still more to come/much more/not yet -
未丁年
[ みていねん ] minority/under age -
未亡人
[ みぼうじん ] (n) widow/(P) -
未了
[ みりょう ] (adj-no,n) unfinished/unfilled (order)/unexecuted -
未使用
[ みしよう ] (adj-no) unused -
未信者
[ みしんじゃ ] unbeliever/inquirer -
未収
[ みしゅう ] (n) accrued/outstanding -
未収入金
[ みしゅうにゅうきん ] accounts receivable -
未収載
[ みしゅうさい ] unlisted -
未墾
[ みこん ] (adj-no,n) uncultivated/wild -
未墾地
[ みこんち ] uncultivated land
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.