- Từ điển Nhật - Anh
未丁年
Xem thêm các từ khác
-
未亡人
[ みぼうじん ] (n) widow/(P) -
未了
[ みりょう ] (adj-no,n) unfinished/unfilled (order)/unexecuted -
未使用
[ みしよう ] (adj-no) unused -
未信者
[ みしんじゃ ] unbeliever/inquirer -
未収
[ みしゅう ] (n) accrued/outstanding -
未収入金
[ みしゅうにゅうきん ] accounts receivable -
未収載
[ みしゅうさい ] unlisted -
未墾
[ みこん ] (adj-no,n) uncultivated/wild -
未墾地
[ みこんち ] uncultivated land -
未婚
[ みこん ] (n) unmarried/(P) -
未婚者
[ みこんしゃ ] unmarried person -
未完
[ みかん ] (adj-no,n) incomplete/unfinished -
未完成
[ みかんせい ] (adj-na,adj-no,n) incompletion/incomplete/unfinished/(P) -
未定
[ みてい ] (adj-na,n) not yet fixed/undecided/pending/(P) -
未定稿
[ みていこう ] (n) unfinished manuscript -
未定義
[ みていぎ ] (adj-na,n) undefined/unspecified -
未就学児童
[ みしゅうがくじどう ] preschool child -
未届け
[ みとどけ ] failing to report -
未帰還者
[ みきかんしゃ ] unrepatriated person -
未年
[ ひつじどし ] year of the sheep
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.