- Từ điển Nhật - Anh
未整理
Các từ tiếp theo
-
未教育
[ みきょういく ] (adj-no) untrained -
未払い
[ みはらい ] (n,adj-no) unpaid/overdue -
未払いローン
[ みはらいローン ] (n) outstanding loan -
未払い込み
[ みはらいこみ ] (n) not paid up (capital) -
未払費用
[ みはらいひよう ] accrued expenses -
未曾有
[ みぞう ] (adj-na,adj-no,n) unprecedented/unheard of -
未着
[ みちゃく ] (n) nonarrival -
未着手
[ みちゃくしゅ ] (work) not yet started -
未確定
[ みかくてい ] (n) unsettled/pending -
未確認情報
[ みかくにんじょうほう ] (n) unconfirmed information
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
359 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"