- Từ điển Nhật - Anh
未熟
[みじゅく]
(adj-na,n) inexperience/unripeness/raw/unskilled/immature/inexperienced/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
未熟児
[ みじゅくじ ] (n) premature baby -
未熟者
[ みじゅくもの ] green hand/novice -
未発
[ みはつ ] (n) before an event takes place -
未発に
[ みはつに ] before anything happens/previously -
未発表
[ みはっぴょう ] unpublished/not yet announced -
未発行
[ みはっこう ] unissued -
未発見
[ みはっけん ] undiscovered/unexplored -
未発達
[ みはったつ ] undeveloped -
未登記
[ みとうき ] unregistered -
未聞
[ みもん ] (n) having not yet heard -
未製品
[ みせいひん ] unfinished article -
未見
[ みけん ] (adj-no,n) unacquainted/unknown -
未解決
[ みかいけつ ] (adj-na,n) unsettled/pending/unresolved -
未解決問題
[ みかいけつもんだい ] unresolved problem -
未設
[ みせつ ] (n) uninstalled/projected -
未記入
[ みきにゅう ] blank (book) -
未詳
[ みしょう ] (adj-no,n) unknown/unidentified/(P) -
未読
[ みどく ] (adj-na,n) not yet read -
未踏
[ みとう ] (adj-no,n) untrodden/unexplored -
未踏峰
[ みとうほう ] (n) unclimbed mountain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.