- Từ điển Nhật - Anh
未解決
Xem thêm các từ khác
-
未解決問題
[ みかいけつもんだい ] unresolved problem -
未設
[ みせつ ] (n) uninstalled/projected -
未記入
[ みきにゅう ] blank (book) -
未詳
[ みしょう ] (adj-no,n) unknown/unidentified/(P) -
未読
[ みどく ] (adj-na,n) not yet read -
未踏
[ みとう ] (adj-no,n) untrodden/unexplored -
未踏峰
[ みとうほう ] (n) unclimbed mountain -
未踏査
[ みとうさ ] unexplored -
未耕地
[ みこうち ] uncultivated land -
未遂
[ みすい ] (n,n-suf) attempt (at crime)/(P) -
未遂罪
[ みすいざい ] (n) attempted crime -
未青年
[ みせいねん ] (n) minority/not of age -
未開
[ みかい ] (adj-na,adj-no,n) savage land/backward region/uncivilized/(P) -
未開人
[ みかいじん ] (n) barbarian/savage/savage (primitive) people (race) -
未開墾
[ みかいこん ] uncultivated -
未開墾地
[ みかいこんち ] virgin soil/uncultivated land -
未開地
[ みかいち ] (n) savage (barbaric) land/backward region/undeveloped area -
未開拓
[ みかいたく ] (n) undeveloped/wild (areas) -
未開拓地
[ みかいたくち ] undeveloped area -
未開社会
[ みかいしゃかい ] a primitive society
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.