Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

未進

[みしん]

(n) nonpayment of tribute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 未通女

    [ おぼこ ] virgin
  • [ うれ ] (n) (arch) new shoots/new growth (of a tree)
  • 末っ子

    [ すえっこ ] (n) youngest child/(P)
  • 末つ方

    [ すえつかた ] (n) end of a period/end of the world
  • 末に

    [ すえに ] finally
  • 末の世

    [ すえのよ ] (n) last days
  • 末の問題

    [ すえのもんだい ] a mere trifle
  • 末の末

    [ すえのすえ ] the last
  • 末々

    [ すえずえ ] (n-adv,n-t) distant future/descendants/lower classes
  • 末世

    [ まっせ ] (n) last days
  • 末代

    [ まつだい ] (n) forever/in perpetuity/(P)
  • 末代物

    [ まつだいもの ] (n) durable article
  • 末女

    [ まつじょ ] (n) youngest daughter
  • 末始終

    [ すえしじゅう ] (adv,n) forever/for life
  • 末子

    [ すえこ ] (n) youngest child
  • 末季

    [ まっき ] (n) closing years (period, days)/last stage
  • 末孫

    [ まっそん ] (n) posterity
  • 末寺

    [ まつじ ] (n) branch temple
  • 末尾

    [ まつび ] (n) end/(P)
  • 末席

    [ ばっせき ] (n) lowest seat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top