- Từ điển Nhật - Anh
未開人
Xem thêm các từ khác
-
未開墾
[ みかいこん ] uncultivated -
未開墾地
[ みかいこんち ] virgin soil/uncultivated land -
未開地
[ みかいち ] (n) savage (barbaric) land/backward region/undeveloped area -
未開拓
[ みかいたく ] (n) undeveloped/wild (areas) -
未開拓地
[ みかいたくち ] undeveloped area -
未開社会
[ みかいしゃかい ] a primitive society -
未開発
[ みかいはつ ] (n) undeveloped (countries)/backward/unentered -
未配当
[ みはいとう ] undivided (profits) -
未進
[ みしん ] (n) nonpayment of tribute -
未通女
[ おぼこ ] virgin -
末
[ うれ ] (n) (arch) new shoots/new growth (of a tree) -
末っ子
[ すえっこ ] (n) youngest child/(P) -
末つ方
[ すえつかた ] (n) end of a period/end of the world -
末に
[ すえに ] finally -
末の世
[ すえのよ ] (n) last days -
末の問題
[ すえのもんだい ] a mere trifle -
末の末
[ すえのすえ ] the last -
末々
[ すえずえ ] (n-adv,n-t) distant future/descendants/lower classes -
末世
[ まっせ ] (n) last days -
末代
[ まつだい ] (n) forever/in perpetuity/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.