- Từ điển Nhật - Anh
末路
Xem thêm các từ khác
-
末輩
[ まっぱい ] (n) underling/rank and file -
末茶
[ まっちゃ ] powdered tea -
末葉
[ うらば ] (n,n-adv,n-t) (1) end leaves/top leaves/last leaves -
末若い
[ うらわかい ] youthful -
末頼もしい
[ すえたのもしい ] (adj) promising (future) -
末項
[ まっこう ] (n) the last paragraph -
末香
[ まっこう ] (n) incense/incense powder -
末長く
[ すえながく ] (adv) long/forever -
本
[ もと ] (n,n-suf,n-t) (1) origin/original/(P) -
本と時計を換える
[ ほんととけいをかえる ] (exp) to swap a watch for a book -
本に栞を挿む
[ ほんにしおりをはさむ ] (exp) to put a bookmark between the pages of a book -
本に画を入れる
[ ほんにえをいれる ] (exp) to illustrate a book with pictures -
本の
[ ほんの ] (adj-pn) (uk) mere/only/just/(P) -
本の名
[ ほんのな ] name of a book -
本の少し
[ ほんのすこし ] just a little -
本の虫
[ ほんのむし ] bookworm -
本の間
[ ほんのあいだ ] between the pages/between two books -
本を広げる
[ ほんをひろげる ] (exp) to open a book -
本を出す
[ ほんをだす ] (exp) to publish a book -
本を捜す
[ ほんをさがす ] (exp) to look for a book
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.