- Từ điển Nhật - Anh
本に画を入れる
Xem thêm các từ khác
-
本の
[ ほんの ] (adj-pn) (uk) mere/only/just/(P) -
本の名
[ ほんのな ] name of a book -
本の少し
[ ほんのすこし ] just a little -
本の虫
[ ほんのむし ] bookworm -
本の間
[ ほんのあいだ ] between the pages/between two books -
本を広げる
[ ほんをひろげる ] (exp) to open a book -
本を出す
[ ほんをだす ] (exp) to publish a book -
本を捜す
[ ほんをさがす ] (exp) to look for a book -
本を編む
[ ほんをあむ ] (exp) to compile a book -
本を金に換える
[ ほんをかねにかえる ] (exp) to exchange a book for money -
本々
[ もともと ] (adv,adj-no) originally/by nature/from the start/(P) -
本丸
[ ほんまる ] (n) inner citadel -
本人
[ ほんにん ] (n) the person himself/(P) -
本予算
[ ほんよさん ] (n) main budget -
本代
[ ほんだい ] (n) money for books -
本件
[ ほんけん ] (n) this matter or case -
本会議
[ ほんかいぎ ] (n) plenary session/regular session -
本位
[ ほんい ] (n) standard/basis/principle/(P) -
本位記号
[ ほんいきごう ] (a) natural musical note -
本位貨幣
[ ほんいかへい ] standard currency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.