- Từ điển Nhật - Anh
本州
Xem thêm các từ khác
-
本年
[ ほんねん ] (n-adv,n-t) this (current) year/(P) -
本年度
[ ほんねんど ] (n) the current fiscal year -
本庁
[ ほんちょう ] (n) central government office/this office -
本店
[ ほんてん ] (n) head office/(P) -
本建築
[ ほんけんちく ] (n) permanent construction -
本式
[ ほんしき ] (adj-na,n) formal/orthodox/in earnest -
本影
[ ほんえい ] (n) umbra -
本当
[ ほんと ] (adj-na,n) truth/reality -
本当に
[ ほんとに ] (adv) really/truly -
本復
[ ほんぷく ] (n) complete recovery from illness -
本心
[ ほんしん ] (n) true feelings/(P) -
本土ミサイル防衛
[ ほんどミサイルぼうえい ] (n) national missile defense (NMD) (US) -
本初
[ ほんしょ ] (n-adv,n-t) beginning/origin/start -
本営
[ ほんえい ] (n) headquarters -
本命
[ ほんめい ] (n) favorite/sure thing/likely winner/certainty -
本員
[ ほんいん ] (n) this member (of an assembly) -
本元
[ ほんもと ] (n) origin/main branch of family -
本則
[ ほんそく ] (n) rules/original rules -
本務
[ ほんむ ] (n) duty/regular business -
本因坊
[ ほんいんぼう ] (n) grand master of the game of go
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.