Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

本望

[ほんもう]

(adj-na,n) long cherished ambition/satisfaction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 本文

    [ ほんもん ] (n) text (of document)/body (of letter)/(P)
  • 本文批評

    [ ほんもんひひょう ] textual criticism
  • 本日

    [ ほんじつ ] (n-adv,n-t) today/(P)
  • 本旨

    [ ほんし ] (n) main object/principal object/true aim/(P)
  • 本数

    [ ほんすう ] (n) number of long thin objects (movies, TV programs, baseball games, etc)
  • 本態性高血圧

    [ ほんたいせいこうけつあつ ] essential hypertension
  • 本拠

    [ ほんきょ ] (n) stronghold/inner citadel/base/headquarters
  • 本拠地

    [ ほんきょち ] (n) stronghold/inner citadel/base/headquarters
  • 本書

    [ ほんしょ ] (n) text/script/this book
  • 本曇り

    [ ほんぐもり ] (n) low-cloud overcast
  • 本性

    [ ほんしょう ] (n) true character/real nature/(P)
  • 本社

    [ ほんしゃ ] (n) head office/main office/headquarters/(P)
  • 本社移転

    [ ほんしゃいてん ] (n) headquarter shift
  • 本科

    [ ほんか ] (n) regular course/this lesson
  • 本稿

    [ ほんこう ] (n) this manuscript
  • 本章

    [ ほんしょう ] (n) this chapter
  • 本立て

    [ ほんたて ] (n) bookends
  • 本筋

    [ ほんすじ ] (n) main thread (of a story)
  • 本管

    [ ほんかん ] (n) main pipe
  • 本箱

    [ ほんばこ ] (n) bookcase/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top