- Từ điển Nhật - Anh
本紙
Xem thêm các từ khác
-
本結び
[ ほんむすび ] square knot -
本給
[ ほんきゅう ] (n) basic or regular salary -
本絹
[ ほんけん ] (n) pure silk -
本組み
[ ほんぐみ ] (n) (page) makeup -
本線
[ ほんせん ] (n) main line/(P) -
本縫い
[ ほんぬい ] (n) final stitching -
本署
[ ほんしょ ] (n) police headquarters/main office/this office -
本義
[ ほんぎ ] (n) true meaning/underlying principle -
本省
[ ほんしょう ] (n) this ministry/the home office -
本省詰め
[ ほんしょうずめ ] service at the Head Office -
本真
[ ほんま ] (ksb:) (adj-na,n) truth/reality -
本真に
[ ほんまに ] (ksb:) (adv) really/truly -
本然
[ ほんぜん ] (adj-no,n) disposition/nature/natural/inborn/inherent/innate -
本番
[ ほんばん ] (n) the actual performance/without rehearsal/(P) -
本物
[ ほんもの ] (n) genuine article/(P) -
本物で通る
[ ほんものでとおる ] (exp) to pass for (as) genuine -
本盗
[ ほんとう ] (n) stealing home (baseball) -
本職
[ ほんしょく ] (n) professional/principal occupation/an expert -
本草
[ ほんぞう ] (n) plants/medicinal herbs -
本草学
[ ほんぞうがく ] (n) study of medicinal herbs/pharmacognosy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.