Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

本質的

[ほんしつてき]

(adj-na) essentially

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 本能

    [ ほんのう ] (n) instinct/(P)
  • 本船

    [ ほんせん ] (n) mother ship/this ship
  • 本船渡し

    [ ほんせんわたし ] F.O.B./free on board
  • 本舞台

    [ ほんぶたい ] (n) main stage/public place
  • 本舗

    [ ほんぽ ] (n) head office/main shop
  • 本葬

    [ ほんそう ] (n) formal funeral
  • 本葉

    [ もとは ] (n) true leaf
  • 本膳

    [ ほんぜん ] (n) regular dinner
  • 本腰

    [ ほんごし ] (n) strenuous effort/earnestness/seriousness/(P)
  • 本腰を入れる

    [ ほんごしをいれる ] (exp) to set about in earnest
  • 本腹

    [ ほんばら ] (n) legitimate (child)
  • 本選

    [ ほんせん ] (n) final selection
  • 本道

    [ ほんどう ] (n) highway/main road/the right road
  • 本領

    [ ほんりょう ] (n) characteristic/speciality/duty/proper function/original fief
  • 本題

    [ ほんだい ] (n) main question
  • 本食い虫

    [ ほんくいむし ] bookworm (literal and figurative)
  • 本館

    [ ほんかん ] (n) main building/(P)
  • 本震

    [ ほんしん ] (n) main shock (of an earthquake)
  • 本隊

    [ ほんたい ] (n) main body (of an army)
  • 本音

    [ ほんね ] (n) real intention/motive/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top