- Từ điển Nhật - Anh
杏仁
Xem thêm các từ khác
-
杏子
[ あんず ] (n) apricot/apricot tree -
杏林
[ きょうりん ] (n) apricot grove -
杏茸
[ あんずたけ ] chanterelle mushroom (Cantharellus cibarius) -
材器
[ ざいき ] ability/talent -
材木
[ ざいもく ] (n) lumber/timber/(P) -
材木屋
[ ざいもくや ] lumber dealer -
材木商
[ ざいもくしょう ] lumber dealer -
材料
[ ざいりょう ] (n) ingredients/material/(P) -
材料費
[ ざいりょうひ ] (n) cost of materials -
材質
[ ざいしつ ] (n) material properties/lumber quality -
条令
[ じょうれい ] (n) regulation/ordinance -
条件
[ じょうけん ] (n) conditions/terms/(P) -
条件づけ
[ じょうけんづけ ] (n) conditioning -
条件が揃う
[ じょうけんがそろう ] (exp) to satisfy the requirements -
条件を呑む
[ じょうけんをのむ ] (exp) to accept the conditions -
条件を充たす
[ じょうけんをみたす ] (exp) to answer the requirement -
条件を満たす
[ じょうけんをみたす ] (exp) to answer the requirement -
条件付き
[ じょうけんつき ] conditionally/with conditions attached -
条件付き表現式
[ じょうけんつきひょうげんしき ] conditional expression (programming) -
条件付け
[ じょうけんづけ ] (n) conditioning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.