- Từ điển Nhật - Anh
村落共同体
Các từ tiếp theo
-
村議会
[ そんぎかい ] (n) village assembly -
村費
[ そんぴ ] (n) village expenses/at village expense -
村芝居
[ むらしばい ] (n) play put on in a village/play put on by villagers -
村道
[ そんどう ] (n) village road -
村里
[ むらざと ] (n) village -
村長
[ そんちょう ] (n) village headman/(P) -
村雨
[ むらさめ ] (n) a passing shower -
杓
[ しゃく ] (n) ladle/dipper -
杓子
[ しゃくし ] (n) bamboo ladle -
杓子定規
[ しゃくしじょうぎ ] (adj-na,n) a hard-and-fast rule/stick fast to rules/a stickler (for rules)/hidebound system/inflexible
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"