Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

束ね積む

[たばねつむ]

(v5m) to shock (grain)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 束の間

    [ つかのま ] (adj-no,n) moment/brief time/brief/transient/(P)
  • 束帯

    [ そくたい ] (n) old ceremonial court dress
  • 束柱

    [ つかばしら ] (n) short pillar standing between a beam and roof ridge
  • 束縛

    [ そくばく ] (n,vs) restraint/shackles/restriction/confinement/binding/(P)
  • 束縛変項

    [ そくばくへんこう ] bound variable
  • 束縛理論

    [ そくばくりろん ] binding theory
  • 束縛継承原理

    [ そくばくけいしょうげんり ] binding inheritance principle/BIP
  • 束群

    [ そくぐん ] lattice group
  • 束脩

    [ そくしゅう ] (n) bundle of dried meat/present to a teacher/registration fee
  • 束髪

    [ そくはつ ] (n) Western hairdo
  • [ すもも ] (n) (Japanese) plum/prune
  • 李承晩

    [ りしょうばん ] Rhee Syngman, president of Korea 1948-1960
  • 李花

    [ りか ] plum blossoms
  • 杞憂

    [ きゆう ] (n) absurd fear/needless anxiety
  • [ つえ ] (n) cane/(P)
  • 杖柱

    [ つえはしら ] (n) person upon whom one relies
  • 杖術

    [ じょうじゅつ ] (n) form of martial art using a cane staff
  • 杖道

    [ じょうどう ] (n) form of martial art using a cane staff
  • [ むら ] (n) village/(P)
  • 村のお社

    [ むらのおやしろ ] village shrine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top