Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

来世紀

[らいせいき]

next century

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 来付ける

    [ きつける ] (v1) to call frequently
  • 来会

    [ らいかい ] (n) attendance
  • 来会者

    [ らいかいしゃ ] attendance/those present
  • 来信

    [ らいしん ] (n) letter received
  • 来合わせる

    [ きあわせる ] (v1) to happen to come along
  • 来向かう

    [ きむかう ] (v5u) to come facing (us)
  • 来場

    [ らいじょう ] (n) attendance
  • 来場者

    [ らいじょうしゃ ] those attending
  • 来季

    [ らいき ] (n) next semester/next session/next season/next year
  • 来学期

    [ らいがっき ] (n-t) next semester
  • 来客

    [ らいかく ] (n) visitor/caller
  • 来客攻めに会う

    [ らいきゃくぜめにあう ] (exp) to be besieged with visitors
  • 来客筋

    [ らいきゃくすじ ] customers/clients
  • 来客芳名録

    [ らいきゃくほうめいろく ] guest book/(P)
  • 来年

    [ らいねん ] (n-adv,n-t) next year/(P)
  • 来店

    [ らいてん ] (n) coming to the store
  • 来復

    [ らいふく ] (n) return/coming back
  • 来冦

    [ らいこう ] invasion/raid
  • 来光

    [ らいこう ] (n) enter
  • 来援

    [ らいえん ] (n) assistance/support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top